Có 1 kết quả:
受累 shòu lěi ㄕㄡˋ ㄌㄟˇ
shòu lěi ㄕㄡˋ ㄌㄟˇ [shòu lèi ㄕㄡˋ ㄌㄟˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get dragged into
(2) to get involved (on sb else's account)
(2) to get involved (on sb else's account)
Bình luận 0
shòu lěi ㄕㄡˋ ㄌㄟˇ [shòu lèi ㄕㄡˋ ㄌㄟˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0